Có 2 kết quả:
口头禅 kǒu tóu chán ㄎㄡˇ ㄊㄡˊ ㄔㄢˊ • 口頭禪 kǒu tóu chán ㄎㄡˇ ㄊㄡˊ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Zen saying repeated as cant
(2) (fig.) catchphrase
(3) mantra
(4) favorite expression
(5) stock phrase
(2) (fig.) catchphrase
(3) mantra
(4) favorite expression
(5) stock phrase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Zen saying repeated as cant
(2) (fig.) catchphrase
(3) mantra
(4) favorite expression
(5) stock phrase
(2) (fig.) catchphrase
(3) mantra
(4) favorite expression
(5) stock phrase
Bình luận 0